Vinfast VF9 năm 2019 Sedan
Giới thiệu chung về VinFast VF 9
VinFast VF 9 là mẫu SUV điện cỡ lớn (full-size E-SUV) hàng đầu của VinFast, được thiết kế để cạnh tranh trong phân khúc xe sang, cao cấp. Đây là mẫu xe lớn nhất trong dải sản phẩm của VinFast, với 3 hàng ghế và khả năng chở đến 7 người. VF 9 được định vị là sản phẩm chiến lược, không chỉ tại Việt Nam mà còn tại các thị trường quốc tế như Bắc Mỹ và châu Âu.
Lịch sử và thông tin sản phẩm
VF 9, ban đầu có tên là VF e36, được giới thiệu cùng với VF 8 tại Triển lãm ô tô Los Angeles (Los Angeles Auto Show) vào tháng 11 năm 2021. Với thiết kế sang trọng và mạnh mẽ từ studio Pininfarina, VF 9 đã thu hút sự chú ý lớn từ giới truyền thông và người tiêu dùng toàn cầu.
Tại Việt Nam, mẫu xe này chính thức nhận đặt cọc từ tháng 1 năm 2022 và được bàn giao những chiếc đầu tiên cho khách hàng vào tháng 3 năm 2023. Đây là bước đi quan trọng khẳng định khả năng sản xuất và cung cấp sản phẩm của VinFast ở phân khúc cao cấp.
Các phiên bản và thông số kỹ thuật
VinFast VF 9 có hai phiên bản chính: Eco và Plus, mỗi phiên bản có những đặc điểm riêng biệt về hiệu suất và tiện nghi.
Thông số | VF 9 Eco | VF 9 Plus |
Kích thước (DxRxC) | 5.120 x 2.000 x 1.721 mm | 5.120 x 2.000 x 1.721 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.150 mm | 3.150 mm |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ (2+3+2) hoặc 6 chỗ (2+2+2) | 7 chỗ (2+3+2) hoặc 6 chỗ (2+2+2) |
Công suất tối đa | 300 kW (402 mã lực) | 300 kW (402 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 620 Nm | 620 Nm |
Tăng tốc 0-100 km/h | 7,5 giây | 7,5 giây |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | 438 km | 423 km |
Dung lượng pin | 123 kWh | 123 kWh |
Cả hai phiên bản đều được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) toàn diện và các tính năng thông minh của hệ sinh thái VinFast, bao gồm:
-
Trợ lý ảo (Virtual Assistant).
-
Cập nhật phần mềm từ xa (FOTA).
-
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Highway Assist).
-
Tự động chuyển làn.
-
Giám sát người lái và nhiều tính năng an toàn khác.
Chính sách giá và đối thủ cạnh tranh
VF 9 được bán với hai hình thức: mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Mức giá cao phản ánh định vị của xe trong phân khúc SUV cỡ lớn, nơi các đối thủ chủ yếu là xe sang của các thương hiệu quốc tế.
-
Giá xe kèm pin:
-
VF 9 Eco: khoảng 1,595 tỷ VNĐ
-
VF 9 Plus: khoảng 1,847 tỷ VNĐ
-
-
Giá xe không kèm pin (thuê pin):
-
VF 9 Eco: khoảng 1,491 tỷ VNĐ
-
VF 9 Plus: khoảng 1,732 tỷ VNĐ
-
Đối thủ cạnh tranh của VF 9 tại thị trường Việt Nam chủ yếu là các mẫu xe chạy xăng hạng sang như Ford Explorer và Volkswagen Teramont. Với lợi thế về chi phí vận hành thấp hơn, bảo hành 10 năm cho xe và pin, cùng chính sách hỗ trợ khách hàng 24/7, VF 9 mang đến một lựa chọn đột phá và hấp dẫn trong phân khúc này.
Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗
Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt
- Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
- Khoang trước: Chứa động cơ.
- Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
- Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
- Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.
2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu
Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:
- Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
- Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
- Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
- Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
- Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
- Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
- Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
- Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
- Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
- Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.
3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái
- Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
- Trang bị tiện ích hiện đại:
- Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
- Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...
4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái
- Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ dẫn động chủ yếu:
- FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
- RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
- Hộp số:
- Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
- Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.
5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng
✅ Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
✅ Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
✅ Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.
Một số mẫu sedan phổ biến:
- Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
- Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
- Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
- Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.
Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!