Vinfast LUX SA năm 2019 Roadster
VinFast LUX SA2.0 là mẫu SUV 7 chỗ, cũng được phát triển dựa trên một nền tảng cao cấp của BMW và được thiết kế bởi Pininfarina. Đây là mẫu xe chủ lực, giúp VinFast khẳng định vị thế trong phân khúc SUV hạng E tại thị trường Việt Nam.
Tổng quan về VinFast LUX SA2.0
-
Phân khúc: LUX SA2.0 thuộc phân khúc SUV hạng E (full-size), cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Ford Everest, Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe và đặc biệt là các mẫu xe SUV 7 chỗ hạng sang.
-
Nguồn gốc: Xe sử dụng nền tảng của chiếc BMW X5 (thế hệ F15), được mua bản quyền và tinh chỉnh để phù hợp với thị hiếu và điều kiện đường xá tại Việt Nam. Thiết kế xe vẫn mang đậm phong cách sang trọng, mạnh mẽ đặc trưng của VinFast, với dải đèn LED chữ V ở đầu xe.
-
Thời gian sản xuất: Giống như LUX A2.0, LUX SA2.0 được giới thiệu tại Triển lãm ô tô Paris 2018 và chính thức được bàn giao đến tay khách hàng Việt Nam từ năm 2019, trước khi dừng sản xuất vào cuối năm 2022.
Các phiên bản và thông số kỹ thuật
VinFast LUX SA2.0 có ba phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp, với những trang bị và hiệu suất khác nhau.
Thông số | LUX SA2.0 (Tiêu chuẩn & Nâng cao) | LUX SA2.0 (Cao cấp) |
Động cơ | Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp | Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp |
Công suất tối đa | 228 mã lực | 228 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 350 Nm | 350 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Hai cầu (AWD) |
Kích thước (DxRxC) | 4.940 x 1.960 x 1.773 mm | 4.940 x 1.960 x 1.773 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.933 mm | 2.933 mm |
Hệ thống treo | Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết | Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết |
Phiên bản Cao cấp của LUX SA2.0 được trang bị thêm nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn, bao gồm hệ thống dẫn động 2 cầu (AWD), camera 360 độ, màn hình giải trí lớn 10.4 inch, và nhiều tính năng khác.
Giá bán và chính sách
Khi ra mắt, VinFast đã áp dụng chính sách giá "3 không" cùng nhiều chương trình khuyến mãi, giúp LUX SA2.0 có mức giá cực kỳ cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.
-
Giá niêm yết (không áp dụng ưu đãi):
-
Tiêu chuẩn: khoảng 1,414 tỷ đồng.
-
Nâng cao: khoảng 1,499 tỷ đồng.
-
Cao cấp: khoảng 1,689 tỷ đồng.
-
Với chính sách hấp dẫn, LUX SA2.0 đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng, vượt qua cả doanh số của nhiều đối thủ lâu năm.
Đánh giá và ý nghĩa
-
Ưu điểm:
-
Thiết kế mạnh mẽ, bề thế: LUX SA2.0 sở hữu ngoại hình ấn tượng, toát lên vẻ sang trọng và đẳng cấp.
-
Vận hành vượt trội: Động cơ 2.0L tăng áp mạnh mẽ kết hợp hộp số ZF 8 cấp mang lại trải nghiệm lái thể thao, mượt mà.
-
Hệ thống an toàn: Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp, giúp người lái yên tâm hơn.
-
-
Hạn chế:
-
Giống như LUX A2.0, một số người tiêu dùng còn e ngại về chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của một mẫu xe sử dụng nền tảng BMW.
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu có phần cao hơn so với các đối thủ.
-
Mặc dù đã dừng sản xuất để VinFast chuyển sang xe điện, LUX SA2.0 vẫn là một mẫu xe đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường, khẳng định vị thế và khả năng sản xuất xe chất lượng cao của VinFast. Chiếc xe này đã tạo tiền đề vững chắc cho việc phát triển các mẫu SUV điện như VF 8 và VF 9 sau này.
Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.
Đặc điểm nổi bật của xe Roadster
1. Thiết kế
-
2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.
-
Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).
-
Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.
-
Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.
2. Nội thất
-
Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.
-
Vật liệu chống nước (do không có mui che).
-
Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).
-
Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.
-
Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.
4. Phân khúc Roadster tiêu biểu
Phân khúc | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
Roadster giá rẻ | Mazda MX-5 Miata | Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ |
Roadster cao cấp | Porsche 718 Boxster | Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng |
Roadster siêu xe | McLaren Elva | Không mui, động cơ V8 815 mã lực |
Ưu điểm
✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.
Nhược điểm
❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.
So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe
Tiêu chí | Roadster | Convertible | Coupe |
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 2 chỗ | 2/4 chỗ | 2/4 chỗ |
Mui xe | Không mui/mui mềm tháo rời | Mui mềm/cứng gập điện | Mui cứng cố định |
Tiện nghi | Tối giản | Đầy đủ | Cao cấp |
Trọng tâm | Hiệu suất thuần túy | Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi | Thiên về sang trọng |
Ai nên mua xe Roadster?
-
Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".
-
Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.
-
Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".